Có 2 kết quả:
正电子断层 zhèng diàn zǐ duàn céng ㄓㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ • 正電子斷層 zhèng diàn zǐ duàn céng ㄓㄥˋ ㄉㄧㄢˋ ㄗˇ ㄉㄨㄢˋ ㄘㄥˊ
Từ điển Trung-Anh
PET, positron emission tomography (medical imaging method)
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
PET, positron emission tomography (medical imaging method)
Bình luận 0